Bảng xếp hạng Highland_Football_League_1999–2000

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1Keith (C)3021367638+3866
2Fraserburgh30171037532+4361
3Buckie Thistle3018755831+2761
4Peterhead3018486639+2758
5Huntly3015786946+2352
6Forres Mechanics3015786042+1852
7Clachnacuddin30146105537+1848
8Cove Rangers30126128154+2742
9Elgin City30126124544+142
10Lossiemouth30126125256−442
11Deveronvale30115145163−1238
12Brora Rangers3096155361−833
13Rothes3085174152−1129
14Wick Academy3065193684−4823
15Nairn County3038192491−6717
16Fort William30152434107−738

Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Đội bóng
Đội bóng cũ
Các giải đấu liên quan
Mùa giải

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1999-2000